Có 2 kết quả:
軟玉 ruǎn yù ㄖㄨㄢˇ ㄩˋ • 软玉 ruǎn yù ㄖㄨㄢˇ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nephrite
(2) Ca(Mg,Fe)3(SiO3)4
(2) Ca(Mg,Fe)3(SiO3)4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nephrite
(2) Ca(Mg,Fe)3(SiO3)4
(2) Ca(Mg,Fe)3(SiO3)4
Bình luận 0